VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
保傅 (bǎo fù) : bảo phó
保兀赤 (bǎo wù chì) : bảo ngột xích
保兒 (bǎor) : bảo nhi
保全 (bǎo quán ) : bảo toàn
保全公司 (bǎo quán gōng sī) : bảo toàn công ti
保养 (bǎo yǎng) : bảo dưỡng
保准 (bǎo zhǔn) : đáng tin; đáng tin cậy
保加利亚 (bǎo jiā lì yǎ) : Bulgaria
保单 (bǎo dān) : Hợp đồng bảo hiểm
保单审查处 (bǎo dān shěn chá chǔ) : Phòng kiểm tra hợp đồng bảo hiểm
保卫 (bǎo wèi) : bảo vệ; ủng hộ; bênh vực; che chở; giữ gìn; canh g
保卫,守卫 (bǎo wèi shǒu wèi) : bảo vệ
保卫科 (bǎo wèi kē) : Phòng bảo vệ
保呈 (bǎo chéng) : bản tường trình; bản báo cáo
保命 (bǎo mìng) : bảo mệnh; bảo toàn sinh mệnh; hộ mệnh
保單 (bǎo dān) : bảo đan
保固 (bǎo gù) : bảo hành; bảo đảm chất lượng
保固期 (bǎo gù qí) : bảo cố kì
保國安民 (bǎo guó ān mín) : bảo quốc an dân
保境息民 (bǎo jìng xí mín) : bảo cảnh tức dân
保墒 (bǎo shāng) : giữ ẩm; giữ nước
保大 (bǎo dà) : bảo đại
保奏 (bǎo zòu) : bảo tấu
保姆 (bǎo mǔ) : bảo mẫu; vú em; nữ giúp việc; cô người làm
保媒 (bǎo méi) : làm mai; làm mối
上一頁
|
下一頁